recognition lag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recognition lag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recognition lag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recognition lag.

Từ điển Anh Việt

  • Recognition lag

    (Econ) Trễ trong nhận thức.

    + Lag khoảng thời gian kể từ từ khi một yếu tố có khả năng gây bất ổn xảy ra cho đến khi nó được các nhà hoạch định chính sách nhận định là có khả năng gây bất ổn.