recognition gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recognition gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recognition gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recognition gate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recognition gate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cổng nhận biết