reciprocity maxwell's theorem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reciprocity maxwell's theorem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocity maxwell's theorem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocity maxwell's theorem.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reciprocity maxwell's theorem

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    định lý tương hoán Maxwell