reassert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reassert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reassert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reassert.
Từ điển Anh Việt
reassert
/'ri:ə'sə:t/
* ngoại động từ
xác nhận lại, nói chắc lại
lại lên tiếng đòi
to reassert one's rights: lại lên tiếng đòi quyền lợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reassert
Similar:
confirm: strengthen or make more firm
The witnesses confirmed the victim's account