reassertion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reassertion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reassertion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reassertion.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reassertion
renewed affirmation
Synonyms: reaffirmation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).