reaffirmation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reaffirmation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reaffirmation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reaffirmation.
Từ điển Anh Việt
reaffirmation
* danh từ
sự xác nhận một lần nữa
lời xác nhận một lần nữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reaffirmation
Similar:
reassertion: renewed affirmation