razorback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

razorback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm razorback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của razorback.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • razorback

    a mongrel hog with a thin body and long legs and a ridged back; a wild or semi-wild descendant of improved breeds; found chiefly in the southeastern United States

    Synonyms: razorback hog, razorbacked hog

    having a sharp narrow back

    a razor-backed horse

    razorback hogs

    Synonyms: razor-backed

    Similar:

    rorqual: any of several baleen whales of the family Balaenopteridae having longitudinal grooves on the throat and a small pointed dorsal fin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).