razor-backed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

razor-backed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm razor-backed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của razor-backed.

Từ điển Anh Việt

  • razor-backed

    * tính từ

    có lưng nhọn và hẹp

    a razor-backed horse: con ngựa lưng nhọn và hẹp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • razor-backed

    Similar:

    razorback: having a sharp narrow back

    a razor-backed horse

    razorback hogs