rorqual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rorqual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rorqual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rorqual.
Từ điển Anh Việt
rorqual
/'rɔ:kwəl/
* danh từ
(động vật học) cá voi lưng xám
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rorqual
* kinh tế
cá voi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rorqual
any of several baleen whales of the family Balaenopteridae having longitudinal grooves on the throat and a small pointed dorsal fin
Synonyms: razorback