ralph vaughan williams nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ralph vaughan williams nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ralph vaughan williams giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ralph vaughan williams.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ralph vaughan williams

    Similar:

    vaughan williams: English composer influenced by folk tunes and music of the Tudor period (1872-1958)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).