ralph johnson bunche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ralph johnson bunche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ralph johnson bunche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ralph johnson bunche.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ralph johnson bunche

    Similar:

    bunche: United States diplomat and United Nations official (1904-1971)

    Synonyms: Ralph Bunche

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).