radio-controlled aircraft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radio-controlled aircraft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radio-controlled aircraft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radio-controlled aircraft.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • radio-controlled aircraft

    Similar:

    drone: an aircraft without a pilot that is operated by remote control

    Synonyms: pilotless aircraft

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).