radio-controlled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radio-controlled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radio-controlled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radio-controlled.
Từ điển Anh Việt
radio-controlled
/'reidioukən'trould/
* tính từ
(được) điều khiển bằng rađiô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radio-controlled
operated and guided by radio
a radio-controlled airplane