radiator shell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radiator shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiator shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiator shell.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radiator shell
* kỹ thuật
vỏ bình tỏa nhiệt
cơ khí & công trình:
vỏ bọc bình giảm nhiệt (vỏ thùng nước)
Từ liên quan
- radiator
- radiator cap
- radiator fan
- radiator fin
- radiator rip
- radiator-fan
- radiator area
- radiator core
- radiator hose
- radiator tank
- radiator blind
- radiator cover
- radiator frame
- radiator grill
- radiator guard
- radiator shell
- radiator valve
- radiator flange
- radiator grille
- radiator header
- radiator curtain
- radiator element
- radiator support
- radiator grouping
- radiator drain tap
- radiator fan motor
- radiator drain cock
- radiator drain plug
- radiator filler cap
- radiator filler neck
- radiator loudspeaker
- radiator support panel
- radiator heating capacity
- radiator cap or filler cap
- radiator hose shark tooth pliers
- radiator draw up or radiator drain cock
- radiator damper or radiator panel window