radiator shell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiator shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiator shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiator shell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radiator shell

    * kỹ thuật

    vỏ bình tỏa nhiệt

    cơ khí & công trình:

    vỏ bọc bình giảm nhiệt (vỏ thùng nước)