radiator damper or radiator panel window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiator damper or radiator panel window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiator damper or radiator panel window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiator damper or radiator panel window.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radiator damper or radiator panel window

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tấm gió ở thùng giảm nhiệt