pyroelectric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pyroelectric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyroelectric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyroelectric.
Từ điển Anh Việt
pyroelectric
/,pairoui'lektrik/
* tính từ
hoả điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pyroelectric
relating to or exhibiting pyroelectricity
Synonyms: pyroelectrical