purblind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purblind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purblind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purblind.

Từ điển Anh Việt

  • purblind

    /'pə:blaind/

    * tính từ

    mắt mờ, mù dở

    (nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn

    * ngoại động từ

    làm cho mắt mờ, làm cho mù dở

    làm đui mù, làm mù quáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet