sand-blind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sand-blind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sand-blind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sand-blind.
Từ điển Anh Việt
sand-blind
/'sænd'blaind/
* tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) loà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sand-blind
Similar:
dim-sighted: having greatly reduced vision
Synonyms: near-blind, purblind, visually impaired, visually challenged