psychedelic drug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psychedelic drug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychedelic drug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychedelic drug.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
psychedelic drug
Similar:
hallucinogen: a psychoactive drug that induces hallucinations or altered sensory experiences
Synonyms: hallucinogenic drug, psychodelic drug
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).