psychedelically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psychedelically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychedelically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychedelically.
Từ điển Anh Việt
psychedelically
* phó từ
ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...)
tạo ảo giác (màu sắc, âm thanh )