proscenium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proscenium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proscenium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proscenium.

Từ điển Anh Việt

  • proscenium

    /proscenium/

    * danh từ, số nhiều proscenia

    /prou'si:njə/

    phía trước sân khấu, phía ngoài màn

    (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proscenium

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phần tiền cảnh

    phần trước sân khấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proscenium

    the part of a modern theater stage between the curtain and the orchestra (i.e., in front of the curtain)

    Synonyms: apron, forestage

    the wall that separates the stage from the auditorium in a modern theater

    Synonyms: proscenium wall