proscenium arch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proscenium arch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proscenium arch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proscenium arch.
Từ điển Anh Việt
proscenium arch
* danh từ
vòm trước sân khấu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proscenium arch
* kỹ thuật
xây dựng:
khung trước sân khấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proscenium arch
the arch over the opening in the proscenium wall