processus coronoideus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
processus coronoideus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm processus coronoideus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của processus coronoideus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
processus coronoideus
Similar:
coronoid process: a sharp triangular process projecting from a bone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- processus vocalis
- processus ciliares
- processus gracilis
- processus lateralis
- processus xiphoideus
- processus coronoideus
- processus ethmoidalis
- processus cochleariformis
- processus caudatus hepatis
- processus styloideus radii
- processus styloideus ulnae
- processus coronoideus ulnae
- processus palatinus maxillae
- processus spinosusvertebarum
- processus alveolaris maxillae
- processus lenticularis incudis
- processus transversus vertebrarum