processus xiphoideus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
processus xiphoideus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm processus xiphoideus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của processus xiphoideus.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
processus xiphoideus
* kỹ thuật
mũi ức
Từ liên quan
- processus vocalis
- processus ciliares
- processus gracilis
- processus lateralis
- processus xiphoideus
- processus coronoideus
- processus ethmoidalis
- processus cochleariformis
- processus caudatus hepatis
- processus styloideus radii
- processus styloideus ulnae
- processus coronoideus ulnae
- processus palatinus maxillae
- processus spinosusvertebarum
- processus alveolaris maxillae
- processus lenticularis incudis
- processus transversus vertebrarum