coronoid process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coronoid process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coronoid process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coronoid process.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coronoid process
a sharp triangular process projecting from a bone
Synonyms: processus coronoideus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).