presumptuousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
presumptuousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presumptuousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presumptuousness.
Từ điển Anh Việt
presumptuousness
/pri'zʌmptjuəsnis/
* danh từ
tính tự phụ, tính quá tự tin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
presumptuousness
Similar:
presumption: audacious (even arrogant) behavior that you have no right to
he despised them for their presumptuousness
Synonyms: effrontery, assumption