effrontery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
effrontery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effrontery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effrontery.
Từ điển Anh Việt
effrontery
/e'frʌntəri/
* danh từ
tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
effrontery
Similar:
presumption: audacious (even arrogant) behavior that you have no right to
he despised them for their presumptuousness
Synonyms: presumptuousness, assumption