prepared sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prepared sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prepared sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prepared sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prepared sample

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    mẫu chế bị