preparatory work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preparatory work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preparatory work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preparatory work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preparatory work

    * kỹ thuật

    công tác chuẩn bị

    xây dựng:

    công việc chuẩn bị