preparatory cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preparatory cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preparatory cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preparatory cut.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preparatory cut

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự cắt phá