preparatory stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preparatory stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preparatory stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preparatory stock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preparatory stock

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trữ lượng dự bị