preference theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preference theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preference theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preference theory.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preference theory
* kinh tế
thuyết chuộng hơn
thuyết ưa thích
Từ liên quan
- preference
- preference bond
- preference item
- preference rate
- preference share
- preference stock
- preference value
- preference clause
- preference shares
- preference theory
- preference capital
- preference dividend
- preference for gold
- preference revelation
- preference shareholder
- preference stock shareholder
- preference of public interest