preference share nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preference share nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preference share giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preference share.
Từ điển Anh Việt
preference share
* danh từ
cổ phiếu ưu tiên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preference share
* kỹ thuật
toán & tin:
cổ phần đặc quyền
Từ liên quan
- preference
- preference bond
- preference item
- preference rate
- preference share
- preference stock
- preference value
- preference clause
- preference shares
- preference theory
- preference capital
- preference dividend
- preference for gold
- preference revelation
- preference shareholder
- preference stock shareholder
- preference of public interest