preeminent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preeminent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preeminent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preeminent.

Từ điển Anh Việt

  • preeminent

    * tính từ

    xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preeminent

    Similar:

    leading: greatest in importance or degree or significance or achievement

    our greatest statesmen

    the country's leading poet

    a preeminent archeologist