predilection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
predilection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predilection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predilection.
Từ điển Anh Việt
predilection
/,pri:di'lekʃn/
* danh từ
((thường) + for) lòng ưa riêng; sự thích riêng, ý thiên về (cái gì)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
predilection
a predisposition in favor of something
a predilection for expensive cars
his sexual preferences
showed a Marxist orientation
Synonyms: preference, orientation
Similar:
preference: a strong liking
my own preference is for good literature
the Irish have a penchant for blarney