penchant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

penchant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penchant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penchant.

Từ điển Anh Việt

  • penchant

    /'pỴ:ɳʃỴ:ɳ/

    * danh từ

    thiên hướng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • penchant

    Similar:

    preference: a strong liking

    my own preference is for good literature

    the Irish have a penchant for blarney

    Synonyms: predilection, taste