pouter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pouter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pouter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pouter.

Từ điển Anh Việt

  • pouter

    /'pautə/

    * danh từ

    người hờn dỗi

    (động vật học) bồ câu to diều

    (động vật học) cá lon ((cũng) whitting-Ảpout)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pouter

    Similar:

    sourpuss: someone with a habitually sullen or gloomy expression

    Synonyms: picklepuss, gloomy Gus

    pouter pigeon: one of a breed of pigeon that enlarge their crop until their breast is puffed out