pouter pigeon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pouter pigeon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pouter pigeon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pouter pigeon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pouter pigeon

    one of a breed of pigeon that enlarge their crop until their breast is puffed out

    Synonyms: pouter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).