possum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

possum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm possum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của possum.

Từ điển Anh Việt

  • possum

    /'pɔsəm/

    * danh từ

    (thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng) opossum)

    to play possum

    vờ nằm im, giả chết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • possum

    Similar:

    opossum: nocturnal arboreal marsupial having a naked prehensile tail found from southern North America to northern South America

    phalanger: small furry Australian arboreal marsupials having long usually prehensile tails

    Synonyms: opossum