phalanger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phalanger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phalanger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phalanger.

Từ điển Anh Việt

  • phalanger

    /fə'lændʤə/

    * danh từ

    (động vật học) cáo có túi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phalanger

    small furry Australian arboreal marsupials having long usually prehensile tails

    Synonyms: opossum, possum