opossum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opossum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opossum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opossum.

Từ điển Anh Việt

  • opossum

    /ə'pʌsəm/

    * danh từ

    (động vật học) thú có túi ôpôt ((cũng) possum)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • opossum

    nocturnal arboreal marsupial having a naked prehensile tail found from southern North America to northern South America

    Synonyms: possum

    Similar:

    phalanger: small furry Australian arboreal marsupials having long usually prehensile tails

    Synonyms: possum