pork pie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pork pie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pork pie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pork pie.
Từ điển Anh Việt
pork pie
/'pɔ:kpai/
* danh từ
pa-tê lợn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pork pie
small pie filled with minced seasoned pork
Từ liên quan
- pork
- porky
- porker
- porkpie
- pork pie
- porkchop
- porkfish
- porkholt
- porkling
- pork chop
- pork loin
- pork rind
- pork skin
- pork-chop
- pork-fish
- pork belly
- pork roast
- pork steak
- pork barrel
- pork salami
- pork-barrel
- porkpie hat
- pork butcher
- pork sausage
- pork-butcher
- pork-pie hat
- pork abattoir
- pork and beans
- pork trimmings
- pork-barreling
- pork tenderloin
- pork loin holder
- pork-cutting saw
- pork-packers saw
- pork luncheon loaf
- pork cutting-up room
- pork-and-veal goulash