pood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pood.

Từ điển Anh Việt

  • pood

    /pu:d/

    * danh từ

    (Nga) Pút (đơn vị đo lường bằng 16, 38 kg)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pood

    a Russian unit of weight equal to approximately 36 pounds