poodle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poodle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poodle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poodle.
Từ điển Anh Việt
poodle
/'pu:dl/
* danh từ
chó x
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poodle
an intelligent dog with a heavy curly solid-colored coat that is usually clipped; an old breed sometimes trained as sporting dogs or as performing dogs
Synonyms: poodle dog