poodle-faker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poodle-faker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poodle-faker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poodle-faker.
Từ điển Anh Việt
poodle-faker
/'pu:dl,feikə/
* danh từ
(từ lóng) anh chàng bám váy phụ n