polytropic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polytropic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polytropic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polytropic.
Từ điển Anh Việt
polytropic
* tính từ
nhiều hướng; thăm nhiều loại hoa (côn trùng)
polytropic
(vật lí) đa hướng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polytropic
* kỹ thuật
đa hướng