polytropic exponent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polytropic exponent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polytropic exponent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polytropic exponent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polytropic exponent

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chỉ số đa biến

    điện lạnh:

    số mũ đa biến

    số mũ đa hướng