polygamous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polygamous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polygamous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polygamous.
Từ điển Anh Việt
polygamous
/pɔ'ligəməs/
* tính từ
nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng
(động vật học) nhiều cái
(thực vật học) đủ giống hoa (cây có cả hoa lưỡng tính, hoa đực, hoa cái), tạp tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polygamous
having more than one mate at a time; used of relationships and individuals
Antonyms: monogamous
Similar:
heteroicous: having several forms of gametoecia on the same plant
Synonyms: polyoicous