polyoicous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polyoicous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polyoicous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polyoicous.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polyoicous
Similar:
heteroicous: having several forms of gametoecia on the same plant
Synonyms: polygamous
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).