pliny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pliny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pliny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pliny.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pliny
Roman writer and nephew of Pliny the Elder; author of books of letters that commented on affairs of the day (62-113)
Synonyms: Pliny the Younger, Gaius Plinius Caecilius Secundus
Roman author of an encyclopedic natural history; died while observing the eruption of Vesuvius (23-79)
Synonyms: Pliny the Elder, Gaius Plinius Secundus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).